CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM (VIMEDTEC., JSC)

BƠM TRUYỀN KIỂM SOÁT GIẢM ĐAU PP-9900

Thông tin bổ sung

  • Xuất xứ: Hàn Quốc

Mô tả

BƠM TRUYỀN KIỂM SOÁT GIẢM ĐAU PP-9900

Hãng, chủ sở hữu: Ampall Co.Ltd .   Nước Sản xuất: Hàn Quốc
Chịu trách nhiệm phân phối:  CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM (VIMEDTEC., JSC)
Địa chỉ : Toà G3 Vinhomes GreenBay, Phường Mễ Trì , Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tel/Fax : 0243 20 559 29  P.Kinh Doanh: 096 99 324 99
Chất lượng: ISO13485 , Châu Âu EC  , Tiêu chuẩn WHO

Tổng quan

PP-9900 được dùng cho việc truyền các hóa chất như thuốc tăng huyết áp, thuốc giảm đau, thuốc chống đông máu, thuốc gây mê, thuốc chống ung thư, oxytocic, dinh dưỡng. Thiết bị này được thiết kế cho độ chính xác lưu lượng cao và dễ dàng xử lý trong việc truyền các dung dịch với các thiết bị báo động nghe nhìn và cảm biến hiện đại.


Đặc điểm

 
Phương pháp hoạt động Nhu động
Báo động Không khí trong ống, Tắt nghẽn, Cửa mở , Hết dung dịch, Tốc độ K.V.O (truyền dịch hoàn thành), Pin yếu, lặp lại báo động, Lưu lượng sai (Bảo vệ lưu lượng tự do của bộ dây truyền dịch), Thiết bị sai chức năng
Chức năng đặc biệt Lưu sự kiện, Lựa chọn ngôn ngữ (Optinal), Xem lại lịch sử, Hồ sơ và chế độ định liều
Nút điều khiển Bolus (truyền nhanh) Dễ dàng kiểm soát BOLUS trong khi truyền bằng cách sử dụng nút điều khiển BOLUS (có thể kiểm soát thời gian khóa máy)


Thông số kỹ thuật 

Tốc độ lưu lượng

PCA

PCEA

CON

0.1~60.0ml/h

0.1~30.0ml/h

0.1~250.0ml/h

Tốc độ Bolus (truyền nhanh)

PCA

PCEA

CON

0.1~60.0ml/h

0.1~30.0ml/h

N/A

Loading Dose (Liều ban đầu)

PCA

PCEA

CON

0.1~60.0ml/h

0.1~30.0ml/h

N/A

Clinician Bolus (Truyền nhanh lâm sàng)

PCA

PCEA

CON

0.1~60.0ml/h

0.1~30.0ml/h

N/A

Thể tích cung cấp

0.1ml~999.9ml (bước tăng 0,1 ml))

Purge (Tốc độ đuổi khí)

1ml/h~30.0ml/h

KVO (Giữ tĩnh mạch mở)

0.1ml/h~0.9ml/h

Lock out time (Thời gian khóa máy)

1~999 phút(±1phút)

Độ chính xác

±3%

Cấp độ tắt nghẽn

4psi ~ 20psi (3cấp)

Nguồn điện

A/C: 100-240V ~/50~60Hz, DC 7.4V

Điều kiện hoạt động

+5 ~ 45℃, 90% RH (không ngưng tụ)

Điều kiện lưu trữ

-20 ~ 60℃, 95% RH (không ngưng tụ)